Có 2 kết quả:
温良恭俭让 wēn liáng gōng jiǎn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄖㄤˋ • 溫良恭儉讓 wēn liáng gōng jiǎn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄖㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
kindhearted and moderate (idiom); temperate and gentle
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
kindhearted and moderate (idiom); temperate and gentle
Bình luận 0