Có 2 kết quả:

温良恭俭让 wēn liáng gōng jiǎn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄖㄤˋ溫良恭儉讓 wēn liáng gōng jiǎn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kindhearted and moderate (idiom); temperate and gentle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kindhearted and moderate (idiom); temperate and gentle

Bình luận 0